Từ "rầm rộ" trong tiếng Việt là một tính từ dùng để miêu tả một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra một cách sôi nổi, mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của nhiều người. Khi một sự kiện diễn ra "rầm rộ", nó thường có sự tham gia của đông đảo người và tạo ra không khí vui vẻ, nhộn nhịp.
Ví dụ sử dụng: 1. Cuộc diễu hành rầm rộ: Trong ngày Quốc khánh, có nhiều hoạt động văn hóa và cuộc diễu hành rầm rộ diễn ra trên đường phố. 2. Lễ hội rầm rộ: Mỗi năm, lễ hội hoa ở thành phố diễn ra rất rầm rộ với sự tham gia của hàng nghìn người. 3. Tin tức rầm rộ: Một tin tức rầm rộ về một sự kiện lớn đã thu hút sự quan tâm của cả nước.
Cách sử dụng nâng cao: - Từ "rầm rộ" có thể được dùng để chỉ các hoạt động không chỉ có tính chất vui vẻ mà còn có tính chất nghiêm túc hơn, như là "cuộc biểu tình rầm rộ" để thể hiện ý kiến của người dân về một vấn đề xã hội. - Nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong nghệ thuật, ví dụ: "Trong không khí rầm rộ của ngày hội, mọi người đều quên đi những lo toan thường nhật."
Phân biệt các biến thể và từ đồng nghĩa: - Từ "rầm rộ" thường được sử dụng để mô tả sự kiện có quy mô lớn và nhiều người tham gia. Các từ gần giống có thể là "náo nhiệt", "sôi nổi", "ồn ào", nhưng mỗi từ sẽ có sắc thái khác nhau: - "Náo nhiệt" thường chỉ sự đông đúc và vui vẻ. - "Sôi nổi" thể hiện sự hoạt động tích cực, thường liên quan đến cảm xúc. - "Ồn ào" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự ồn ào không cần thiết.
Liên quan: - Một số cụm từ có thể sử dụng cùng với "rầm rộ" như "tổ chức rầm rộ", "diễn ra rầm rộ", "thông báo rầm rộ".