Characters remaining: 500/500
Translation

rầm rộ

Academic
Friendly

Từ "rầm rộ" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra một cách sôi nổi, mạnh mẽ thu hút sự chú ý của nhiều người. Khi một sự kiện diễn ra "rầm rộ", thường sự tham gia của đông đảo người tạo ra không khí vui vẻ, nhộn nhịp.

dụ sử dụng: 1. Cuộc diễu hành rầm rộ: Trong ngày Quốc khánh, nhiều hoạt động văn hóa cuộc diễu hành rầm rộ diễn ra trên đường phố. 2. Lễ hội rầm rộ: Mỗi năm, lễ hội hoathành phố diễn ra rất rầm rộ với sự tham gia của hàng nghìn người. 3. Tin tức rầm rộ: Một tin tức rầm rộ về một sự kiện lớn đã thu hút sự quan tâm của cả nước.

Cách sử dụng nâng cao: - Từ "rầm rộ" có thể được dùng để chỉ các hoạt động không chỉ tính chất vui vẻ còn tính chất nghiêm túc hơn, như "cuộc biểu tình rầm rộ" để thể hiện ý kiến của người dân về một vấn đề xã hội. - cũng có thể được sử dụng trong văn phong nghệ thuật, dụ: "Trong không khí rầm rộ của ngày hội, mọi người đều quên đi những lo toan thường nhật."

Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "rầm rộ" thường được sử dụng để mô tả sự kiện quy mô lớn nhiều người tham gia. Các từ gần giống có thể "náo nhiệt", "sôi nổi", "ồn ào", nhưng mỗi từ sẽ sắc thái khác nhau: - "Náo nhiệt" thường chỉ sự đông đúc vui vẻ. - "Sôi nổi" thể hiện sự hoạt động tích cực, thường liên quan đến cảm xúc. - "Ồn ào" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự ồn ào không cần thiết.

Liên quan: - Một số cụm từ có thể sử dụng cùng với "rầm rộ" như "tổ chức rầm rộ", "diễn ra rầm rộ", "thông báo rầm rộ".

  1. tt, trgt Sôi nổi, mạnh mẽ, với một số đông: Vương cất quân rầm rộ lên đường (NgHTưởng); Rầm rộ cuộc diễu binh vĩ đại (Tố-hữu).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rầm rộ"